1. Đại cương:
Kiểm soát chặt chẽ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường – làm giảm đường huyết đến gần mức bình thường nhất có thể được – sẽ làm giảm các biến chứng, giảm tỷ lệ tử vong.
Mức độ kiểm soát
|
Tốt
|
Vừa
|
Kém
|
Đường huyết lúc đói (mmol/l)
Đường huyết sau ăn 2h (mmol/l)
|
4,4-6,1
4,4-8,0
|
£ 7,8
£10,0
|
>7,8
>10,0
|
HbA1c (%)
|
<6,5-7,0
|
7 - 7,5
|
>7,5
|
Các biện pháp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường bao gồm: điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện thể lực hợp lý, kết hợp với sử dụng các thuốc có tác dụng hạ đường huyết.
Các thuốc điều trị đái tháo đường gồm có Insulin và các thuốc uống. Insulin là nội tiết tố tuyến tụy có khả năng làm hạ đường máu bằng cách giúp đường vào trong tế bào cơ, gan và mỡ để sinh năng lượng cung cấp cho mọi hoạt động của cơ thể. Các thuốc uống hạ đường huyết được phân loại dựa theo cơ chế tác dụng cơ bản của thuốc, gồm có: thuốc kích thích làm tăng tiết insulin, thuốc làm tăng nhạy cảm insulin và tăng sử dụng insulin ở ngoại vi, thuốc làm giảm hấp thu các chất đường bột sau ăn…
Có nhiều loại thuốc uống có tác dụng hạ đường máu; một vài nhóm thuốc đã từng được sử dụng nhưng hiện ít dùng hoặc không còn được khuyến cáo sử dụng do có tác dụng phụ nguy hiểm.
Các nhóm thuốc hiện đang được ưa dùng:
2.1. Các thuốc kích thích làm tăng tiết insulin:
2.1.1. Các Sulfonylurea (Sulphamid hạ đường máu)
* Các thuốc thế hệ 1 (Tolbutamid, Chlopropamid, Diabetol… – 250/500mg) hiện hầu như không sử dụng vì có trọng lượng phân tử cao, dễ gây độc với thận.
* Các thuốc thế hệ 2:
Tên gốc
|
Một số biệt dược
|
Gliclazide
|
Diamicron 80mg
Diamicron MR 30/60mg
Clazic SR 30mg
|
Glibenclamide
|
Daonil 5mg
Maninil 3,5mg
|
Glipizid
|
Glucotrol 5/10mg
Glucotrol XR 2,5/ 5/ 10mg
Minidiab 5mg
|
Glimepiride
|
Amaryl 1/ 2/ 4mg
Glicompid 2mg
Myaryl 2mg
|
Glyburide
|
Diabeta / Micronase / Glynase 5mg
|
+ Tác dụng phụ có thể gặp: nhìn mờ/ táo bón/ buồn nôn/ chán ăn/ rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy/ mẩn ngứa/ vã mồ hôi, đau đầu/ dễ bị hạ đường huyết.
+ Chống chỉ định: ĐTĐ typ 1/ ĐTĐ nhiễm toan ceton/ Hôn mê/ BN suy gan, suy thận nặng/ phụ nữ có thai hoặc cho con bú/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
2.1.2. Nhóm Meglitinide
+ Có hai chế phẩm là Repaglinide (Ripar…) và Nateglitinide.
+ Tác dụng: kích thích tiết Insulin nhanh, thuốc thải trừ nhanh nên có thời gian tác dụng ngắn. Vì thế giảm nguy cơ hạ đường huyết.
+ Chống chỉ định: BN suy gan/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
2.2. Nhóm Biguanide - Metformin:
+ Một số biệt dược: Glucophage, Glucophage XR, Glucofast, Siofor…
+ Tác dụng: làm tăng nhạy cảm Insulin ở các mô ngoại vi, giảm sản xuất Glucose tại gan, làm chậm hấp thu chất đường bột trong ống tiêu hóa.
+ Tác dụng phụ có thể gặp: rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy/ buồn nôn/ nhiễm toan lactic
+ Chống chỉ định: ĐTĐ typ 1/ BN suy gan, suy thận nặng/ BN suy tim/ phụ nữ có thai hoặc cho con bú/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
2.3. Nhóm ức chế men α – Glucosidase
+ Một số biệt dược: Acarbose (Glucobay 50mg, Precose…); Miglitol (Glyset 25/50mg); Voglibose (Basen 0,2mg…)
+ Tác dụng: thuốc làm giảm hấp thu chất đường bột từ ống tiêu hóa vào máu.
+ Tác dụng phụ có thể gặp: đau bụng/ rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy…
+ Chống chỉ định: bệnh đường ruột mạn tính gây giảm hấp thu/ phụ nữ có thai hoặc cho con bú/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
2.4. Nhóm Thiazolidinedione
+ Một số biệt dược: Pioglitazone (Actos, Pionorm…)
+ Tác dụng: thuốc làm tăng nhạy cảm insulin.
+ Tác dụng phụ có thể gặp: giữ nước gây phù, tăng nguy cơ ung thư bàng quang …
+ Chống chỉ định: suy tim xung huyết/ suy gan/ phụ nữ có thai hoặc cho con bú/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
2.5. Nhóm ức chế men DPP-4
+ Một số biệt dược: Sitagliptin (Januvia), Vildagliptin (Galvus); Saxagliptin (Onglyza)…
+ Tác dụng: thuốc làm ức chế sự giải phóng glucagon, dẫn đến làm tăng tiết insulin.
+ Tác dụng phụ có thể gặp: viêm mũi xoang, đau đầu, buồn nôn, quá mẫn da
+ Chống chỉ định: phụ nữ có thai hoặc cho con bú/ mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
+ Liều dùng: theo chỉ định của bác sỹ.
3. Insulin
3.1. Một số loại Insulin
Loại Insulin
|
Bắt đầu tác dụng (h)
|
Đỉnh tác dụng (h)
|
Tác dụng kéo dài
(h)
|
Insulin tác dụng tức thì (hiện chưa có ở Việt Nam): Lispro / Aspart
| |||
Insulin nhanh/ Insulin thường
| |||
Regular
Actrapid
Scilin R
Humulin R
|
0,5 – >1
|
2 – 3
|
3 – 6
|
Insulin bán chậm
| |||
NPH
Insulartard
Insulin lente
Scilin N
Humulin N
|
2 – 4
|
6 – 12
|
10 – 18
|
Insulin tác dụng kéo dài
| |||
Glargin (Lantus)
Levemir
|
5
|
24
|
24
|
Một vài dạng Insulin trộn sẵn
Insulin Mixtard 30/70 (30% Actrapid + 70% Insulartard)
Scilin M
Humulin M
|
3.2. Chỉ định dùng Insulin:
- Bệnh nhân ĐTĐ typ 1;
- ĐTĐ ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú;
- Điều trị các cấp cứu tăng đường huy
- ĐTĐ typ 2 ở những giai đoạn đặc biệt: có bệnh cấp tính, suy gan/suy thận, chống chỉ định các thuốc uống hạ đường huyết hoặc không đáp ứng với thuốc uống hạ đường huyết.
3.3. Tác dụng phụ của insulin:
- Hạ đường huyết
- Hạ Kali huyết
- Giữ muối, phù; tăng cân.
- Loạn dưỡng mô mỡ dưới da tại nơi tiêm
- Dị ứng tại chỗ tiêm/ Mẩn ngứa
3.4. Chống chỉ định: Hạ đường huyết
3.5. Các phác đồ tiêm Insulin:
Có thể phối hợp Insulin cùng một hoặc nhiều loại thuốc uống hạ đường huyết. Cũng có thể dùng phối hợp nhiều mũi Insulin mỗi ngày (2 mũi, 3 mũi hoặc 4 mũi tiêm insulin mỗi ngày), có hoặc không kết hợp với thuốc uống.
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, bác sỹ sẽ có chỉ định phác đồ tiêm insulin và liều dùng cụ thể.
3.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp thụ insulin:
+ Vị trí tiêm và đường vào
- Đường vào: Tiêm/ truyền tĩnh mạch (hấp thu nhanh, thường dùng trong cấp cứu); tiêm dưới da (thường dùng nhất).
- Vị trí tiêm: Các vị trí tiêm Insulin dưới da khác nhau sẽ làm cho Insulin vào máu với tốc độ nhanh chậm khác nhau:
* Vùng bụng: Insulin vào máu nhanh nhất.
* Vùng cánh tay: Insulin vào máu chậm hơn so với vùng bụng
* Vùng mông, đùi: Insulin vào máu chậm nhất
Mỗi vùng trên cơ thể được chia ra theo các ô như hình vẽ. Mỗi ô vuông là một vị trí tiêm.
+ Nhiệt độ môi trường xung quanh: nhiệt độ cao làm tăng hấp thu.
+ Hoạt động thể lực sau khi tiêm làm tăng tốc độ hấp thu insulin.
+ Massage nơi tiêm làm tăng tốc độ hấp thu.
3.7. Sử dụng và bảo quản Insulin
3.7.1. Bảo quản Insulin:
Insulin được bảo quản ở nhiệt độ từ 2oC – 8oC, ở nhiệt độ này thì dù Insulin đã bị mở cũng sử dụng được trong vòng 90 ngày, trong khi ở nhiệt độ thường (15-20oC) chỉ dùng được trong vòng 1 tháng. Nếu để ở nhiệt độ trên 30oC Insulin bị giảm hiệu quả điều trị.
3.7.2. Kỹ thuật tiêm Insulin: gồm 4 bước
+ Bước 1: Chọn vị trí tiêm và khử trùng nơi tiêm bằng cồn 70oC
+ Bước 2:
- Làm căng bề mặt da vùng sát trùng
- Đâm nhanh kim thẳng đứng vuông góc với mặt da (90o)
+ Bước 3: Đẩy piston để thuốc vào cơ thể.
+ Bước 4 : Rút kim nhanh và sát trùng vùng tiêm
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét
Chân thành cảm ơn mọi góp ý của các bạn!